Việt
sự giết con
tội giết con
sự sát hại trẻ em
Đức
Kindestötung
Kindesmord
Kindestötung /die (Rechtsspr.)/
sự giết con; tội giết con (do người mẹ thực hiện trong hay sau khi sinh);
Kindesmord /der/
sự sát hại trẻ em; sự giết con;