TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giải tỏa

sự giải tỏa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tháo ~ of material sự giả i tỏ a vật chất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự giải tỏa

deallocation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 de-allocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

evacuation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

evacuation

sự giải tỏa, sự tháo (nước) ~ of material sự giả i tỏ a vật chất (macma)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 de-allocation /toán & tin/

sự giải tỏa

 de-allocation

sự giải tỏa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

deallocation

sự giải tỏa