TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gièm pha

sự phỉ báng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gièm pha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bôi nhọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phê phán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chê bai nhỏ nhặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nói xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bêu xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhục mạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thóa mạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chê bai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mạt sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chửi mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lăng nhục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự gièm pha

Verteuflung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bemäkelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bemäklung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verunglimpfung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmahung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verteuflung /die; -, -en/

sự phỉ báng; sự gièm pha; sự bôi nhọ;

Bemäkelung,Bemäklung /die; -, -en/

sự phê phán; sự chê bai nhỏ nhặt; sự gièm pha; sự nói xấu;

Verunglimpfung /die; -, -en/

sự bêu xấu; sự nhục mạ; sự thóa mạ; sự phỉ báng; sự gièm pha;

Schmahung /die; -, -en/

sự chê bai; sự mạt sát; sự phỉ báng; sự gièm pha; sự chửi mắng; sự lăng nhục;