TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ghi âm

sự ghi âm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thu thanh 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu vào đĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự ghi âm

sound recording

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recording

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

record

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

audio dubbing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

detection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 audio dubbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recording

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự ghi âm

Tonaufnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tonaufzeichnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schallaufzeichnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufzeichnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einspielung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufnahme /die; -, -n/

sự ghi âm; sự thu thanh (das Bandaufnahme) 1;

Tonaufzeichnung /die (Rundf., Ferns.)/

sự thu âm; sự ghi âm;

Einspielung /die; -, -en/

sự thu vào đĩa; sự ghi âm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tonaufnahme /í =, -n/

sự ghi âm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sound recording

sự ghi âm

recording

sự ghi âm

 audio dubbing

sự ghi âm

 audio dubbing, record, recording

sự ghi âm

record

sự ghi âm

sound recording /xây dựng/

sự ghi âm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tonaufnahme /f/KT_GHI, V_THÔNG/

[EN] sound recording

[VI] sự ghi âm

Tonaufzeichnung /f/V_THÔNG/

[EN] sound recording

[VI] sự ghi âm

Schallaufzeichnung /f/ÂM/

[EN] sound recording

[VI] sự ghi âm

Aufzeichnung /f/ÂM/

[EN] recording

[VI] sự ghi âm

Aufnahme /f/V_THÔNG/

[EN] recording

[VI] sự ghi âm

Aufnahme /f/ÂM/

[EN] detection, record, recording

[VI] sự dò, sự ghi âm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

audio dubbing

sự ghi âm

sound recording

sự ghi âm