TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gọi

sự gọi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc gọi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gọi chuông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đổ chuông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộc gọi điện thoại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự triệu tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự gọi

calling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 make a call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

call down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ringing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

telephone call

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự gọi

Abruf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gespräch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesprächsverbindung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anruf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zitierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine biologische Bodensanierung ist erforderlich, wenn große Mengen organischer Schadstoffe durch Unfälle oder Unachtsamkeit in den Boden gelangen oder wenn alte Ablagerungen von häuslichen, industriellen oder militärischen Abfällen als sogenannte Altlasten im Boden stillgelegter Anlagen (z.B. Gaswerke, Raffinerien, Tankstellen, Flughäfen, Truppenübungsplätze und Chemiebetriebe) gefunden werden.

Xử lý sinh học đất ô nhiễm rất cần thiết, khi một lượng lớn các chất ô nhiễm hữu cơ do tai nạn hoặc bất cẩn rơi vào lòng đất hoặc đôi khi tìm thấy các chất kết tủa từ rác gia đình, rác công nghiệp hay quân sự gọi là ô nhiễm cũ trong đất của các nhà máy cũ không còn sử dụng (thí dụ nhà máy khí đốt, nhà máy lọc dầu, trạm xăng, sân bay, khu vực huấn luyện quân sự và nhà máy hóa chất).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zitierung /die; -, -en/

sự gọi; sự triệu tập; sự mời;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abruf /m/M_TÍNH/

[EN] call down

[VI] sự gọi

Gespräch /nt/V_THÔNG/

[EN] call

[VI] cuộc gọi; sự gọi

Gesprächsverbindung /f/V_THÔNG/

[EN] call

[VI] cuộc gọi; sự gọi (điện thoại)

Ruf /m/V_THÔNG/

[EN] call, ringing

[VI] cuộc gọi, sự gọi, sự gọi chuông (âm thanh)

Anruf /m/V_THÔNG/

[EN] call, ringing, telephone call

[VI] sự gọi, sự đổ chuông, cuộc gọi, cuộc gọi điện thoại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 call

sự gọi

call, call, calling

sự gọi

calling, make a call, ring

sự gọi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

calling

sự gọi