Việt
sự gây rừng
trồng trọt
vùng di dân.
sự trồng rừng
sự tạo rừng
Đức
Anpflanzung
Aufforstung
Aufforstung /die; -, -en/
sự trồng rừng; sự tạo rừng; sự gây rừng;
Anpflanzung /f =, -en/
1. [sự] trồng trọt; đôn điền, khu trồng cây; sự trông trọt, ra ngôi; 2. sự gây rừng; 3. vùng (khu) di dân.