TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dừng lò đột ngột

sự dừng lò đột ngột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dừng lò khẩn cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự dừng lò đột ngột

 emergency shutdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergency shutdown

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scram

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự dừng lò đột ngột

Notabschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Notabschaltung /f/CNH_NHÂN/

[EN] emergency shutdown, scram

[VI] sự dừng lò khẩn cấp, sự dừng lò đột ngột

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency shutdown

sự dừng lò đột ngột

 emergency shutdown /vật lý/

sự dừng lò đột ngột