TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự co ngót thể tích

sự co ngót thể tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự co ngót thể tích

volume shrinkage

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volumetric shrinkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volumetric contraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrinking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volume shrinkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volumetric contraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volumetric shrinkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um den Schwund auszugleichen muss ein Massepolster vorhanden sein.

Để cân bằng sự co ngót thể tích nàyphải có thêm phôi liệu đệm.

Wegen der Volumenschwindung bei der Vernetzung von bis zu 9%, werden UP-Harze überwiegend gefüllt verarbeitet.

Vì sự co ngót thể tích trong khi kết mạng lên đến 9% nên nhựa UP chủ yếu được gia công khi điền đầy khuôn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volumetric shrinkage

sự co ngót thể tích

volumetric contraction

sự co ngót thể tích

volume shrinkage

sự co ngót thể tích

volumetric shrinkage, shrinking, sink

sự co ngót thể tích

 volume shrinkage, volumetric contraction, volumetric shrinkage

sự co ngót thể tích

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

volume shrinkage

sự co ngót thể tích