TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chuyển vị cắt

sự chuyển vị cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự chuyển vị cắt

shear displacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shear displacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shear displacement

sự chuyển vị cắt

shear displacement, transposition

sự chuyển vị cắt

Sự chuyển vế một trị số trong phương trình như từ vế này sang vế khác bằng cách đổi dấu. Sự chuyển vị trí giữa hai dây điện song song để cân bằng điện dung hay loại trừ nhiễu âm vào đường dây.

 shear displacement /cơ khí & công trình/

sự chuyển vị cắt