Việt
sự sử dụng
sự huy động
sự chi tiêu
sự chi dùng
Đức
Aufwand
ein großer Aufwand an Energie
sự sử dụng một lượng lớn năng lượng.
Aufwand /der; -[e]s/
sự sử dụng; sự huy động; sự chi tiêu; sự chi dùng (Einsatz);
sự sử dụng một lượng lớn năng lượng. : ein großer Aufwand an Energie