TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chi dùng

sự sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự huy động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chi tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chi dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự chi dùng

Aufwand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein großer Aufwand an Energie

sự sử dụng một lượng lớn năng lượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufwand /der; -[e]s/

sự sử dụng; sự huy động; sự chi tiêu; sự chi dùng (Einsatz);

sự sử dụng một lượng lớn năng lượng. : ein großer Aufwand an Energie