TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chiếu xạ anten

sự chiếu xạ anten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự chiếu xạ anten

illumination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irradiate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irradiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 illumination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

illumination, irradiate, irradiation /y học/

sự chiếu xạ anten

 illumination

sự chiếu xạ anten

 illumination /điện lạnh/

sự chiếu xạ anten