TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chụp ảnh

sự chụp ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn nhiếp ảnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự quay phim 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chụp hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quay phim trong xưởng hay trong phòng thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn nhiếp ảnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự chụp ảnh

photography

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photography

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

photograph

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự chụp ảnh

Aufnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knips

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Atelieraufnahme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Photo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Photo /n 'S, 'S/

1. [tấm, büc] ảnh, hình; 2. sự chụp ảnh, môn nhiếp ảnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufnahme /die; -, -n/

sự chụp ảnh; sự quay phim (das Fotografieren, Filmen) 1;

Knips /der, -es, -e/

sự chụp ảnh; sự chụp hình;

Atelieraufnahme /die/

sự chụp ảnh; sự quay phim trong xưởng hay trong phòng thu;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

photograph

sự chụp ảnh, môn nhiếp ảnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufnahme /f/FOTO/

[EN] shot

[VI] sự chụp ảnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photography

sự chụp ảnh

 observation, observations, photography

sự chụp ảnh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

photography

sự chụp ảnh, môn chụp ảnh aerial cartographic ~ sự lập bản đồ bằng ảnh hàng không aeroplane ~ sự chụp ảnh từ máy bay close-up ~ sự chụp ảnh cận cảnh colour ~ sự chụp ảnh màu mean-altitude ~ sự chụp ảnh ở độ cao trung bình mosaic ~ sự chụp ảnh bản ráp oblique ~ sự chụp ảnh nghiêng panoramic ~ sự chụp ảnh toàn cảnh radar ~ sự chụp ảnh bằng rađa terrestrial ~ sự chụp ảnh mặt đất zenith ~ sự chụp ảnh thiên đỉnh direct ~ sự chụp ảnh trực tiếp directed (aerial) ~ sự chụp ảnh hàng không định hướng divergent ~ sự chụp ảnh phân kì ground ~ sự chụp ảnh từ mặt đất intelligence ~ sự chụp ảnh trinh sát mapping ~ sự chụp ảnh để làm bản đồ