Widerspruch /der; -[e]s, ...Sprüche/
(o Pl ) sự phản đô' i;
sự phản kháng;
sự chống đốì (Widerrede);
không chấp nhận bất kỳ sự phản đối nào. : nicht den geringsten Widerspruch dulden
Widerstand /der; -[e]s, ...stände/
sự chống cự;
sự kháng cự;
sự chống đốì;
sự phản kháng [gegen + Akk : chống lại ];
chống lại ai/điều gì : jmdm./einer Sache Widerstand leisten hoạt động chống phát xít : antifaschistischer Wider stand sự chổng đối bằng biện pháp bạo động : aktiver Widerstand sự chống đối thụ động. : passiver Widerstand