TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chạy rà

sự chạy rà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt ngang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phá lõi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự chạy rà

break-in

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

running-in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

green run

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

running in

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

breaking in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

running

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaking in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự chạy rà

Einfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

running

sự chạy rà

 running, running-in /xây dựng/

sự chạy rà

Một kỹ thuật quản lý chất lượng đòi hỏi sản phẩm hoạt động trong một khoảng thời gian cụ thể trước khi gửi/chất hàng để đảm bảo sự hoạt động chính xác, và làm hao mòn và trơn tru ban đầu các bộ phận chuyển động.

A quality control technique that entails operating products for a specific amount of time before shipment to ensure correct operation, and to provide an initial wearing and smoothing of moving parts.

 breaking in /xây dựng/

sự chạy rà (động cơ)

 breaking in /vật lý/

sự chạy rà (động cơ)

running-in /ô tô/

sự chạy rà

 running /ô tô/

sự chạy rà

 breaking in /ô tô/

sự chạy rà (động cơ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einfahren /nt/CT_MÁY/

[EN] running-in

[VI] sự chạy rà

Einbruch /m/CƠ/

[EN] breaking in

[VI] sự chạy rà (động cơ), sự phá lõi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

break-in

sự chạy rà (động cơ)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

green run

sự chạy rà

running in

sự chạy rà

break-in

sự chạy rà (động cơ); cắt ngang