TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cắt bằng khí

sự cắt bằng khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự cắt bằng khí

gas cutting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snipping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

autogenous cutting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

autogenous cutting

sự cắt bằng khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas cutting /hóa học & vật liệu/

sự cắt bằng khí

gas cutting

sự cắt bằng khí

 shearing, snipping /cơ khí & công trình/

sự cắt bằng khí