TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cấu thành

sự cấu thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấu tạo

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hình thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạo thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự cấu thành

 composition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constitution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Composition

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

constitution

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

sự cấu thành

Gestaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebilde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Härte entsteht direkt beim Nitrieren durch Bildung der harten Nitride bei Glühtemperaturen bis etwa 550 °C.

Độ cứng đạt được trực tiếp trong quá trình thấm nitơ qua sự cấu thành hợp chất nitride ở nhiệt độ nung đến khoảng 550 °C.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gestaltung /die; -, -en/

(seltener) sự thể hiện; sự hình thành; sự tạo thành; sự cấu thành;

Gebilde /[ga'bilda], das; -s, -/

sự tạo thành; sự cấu thành; cơ cấu; cấu trúc; kết cấu;

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

constitution

sự cấu tạo, sự cấu thành

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

sự cấu thành

Composition (n)

sự cấu thành

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composition /toán & tin/

sự cấu thành

 constitution /toán & tin/

sự cấu thành

 composition, constitution /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/

sự cấu thành