TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cản dịu tối ưu

sự cản dịu tối ưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm nhụt tối ưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự cản dịu tối ưu

optimum damping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 drag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 escapement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throttling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping attenuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 optimum damping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự cản dịu tối ưu

optimale Dämpfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optimale Dämpfung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] optimum damping

[VI] sự cản dịu tối ưu, sự làm nhụt tối ưu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

optimum damping, drag, escapement, snub, throttling

sự cản dịu tối ưu

optimum damping, damping attenuation, decay

sự cản dịu tối ưu

 optimum damping /điện/

sự cản dịu tối ưu