TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự buôn lậu

sự buôn lậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trôn thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lén tuồn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự buôn bán bất hợp pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mua bán bất hợp pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự buôn bán chợ đen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao dịch bất hợp pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự buôn lậu

Pascherei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bannbruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmuggelei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschiebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schiebe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schiebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwarzhandel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pascherei /die; -, -en (ugs.)/

sự buôn lậu (Schmuggelei);

Bannbruch /der/

(Rechtsspr ) sự buôn lậu; sự trôn thuế;

Schmuggelei /die; -, -en/

sự buôn lậu; sự lén tuồn vào (nơi nào);

Verschiebung /die; -, -en/

sự buôn bán bất hợp pháp; sự buôn lậu;

Schiebe /rei, die; -en/

sự mua bán bất hợp pháp; sự buôn lậu;

Schiebung /die; -, -en (ugs.)/

sự mua bán bất hợp pháp; sự buôn lậu;

Schwarzhandel /der/

sự buôn bán chợ đen; sự buôn lậu; sự giao dịch bất hợp pháp;