Việt
sự bở rời
trạng thái lỏng lẻo ~ of soil sự bở rời củ a đất ~ of structure độ rỗng củ a cấu t ạo
Anh
looseness
sự bở rời; trạng thái lỏng lẻo ~ of soil sự bở rời củ a đất ~ of structure độ rỗng củ a cấu t ạo