TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bớt giá

sự chiết giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bớt giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hạ giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hạ giá một loại trái phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự bớt giá

Refaktie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Preisabschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Preisnachlass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Preisabbau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rabattierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Disagio

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Refaktie /die; -, -n (Kaufmannsspr.)/

sự chiết giá; sự bớt giá (do hàng bị hỏng hay không đúng qui cách);

Preisabschlag /der (Kaufmannsspr.)/

sự bớt giá; sự hạ giá;

Preisnachlass /der/

sự hạ giá; sự bớt giá (Rabatt);

Preisabbau /der/

sự giảm giá; sự hạ giá; sự bớt giá;

Rabattierung /die; -, -en (Kaufmannsspr.)/

sự giảm giá; sự hạ giá; sự bớt giá;

Disagio /[disia:d3o], das; -s, -s u. Disagien (Bank- u. Börsenw.)/

sự bớt giá; sự hạ giá một loại trái phiếu;