TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bôi

sự bôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự trét lyc dung dịch kiêm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự bôi

 luting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Anforderungen werden durch Schmierung der Gleitlager und den Gleitlagerwerkstoff erfüllt.

Những yêu cầu này được đáp ứng qua sự bôi trơn trong ổ trượt và vật liệu của ổ trượt.

Bei drehender Bewegung der Welle entsteht an der Dichtlippe infolge hydrodynamischer Schmierung ein Dichtspalt von etwa 1 µm.

Khi trục quay sẽ nảy sinh một khe hở khoảng 1 µm tại mép đệm kín dưới tác dụng của sự bôi trơn thủy động.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: der Schmierung

:: Sự bôi trơ n

:: Schieber auf Rastfunktion (Bild 2), Gängigkeit und Schmierung (temperaturbeständiges Fett).

:: Bộ phận trượt (Hình 2): chức năng hãm tại vị trí nhất định (vị trí nghỉ), tính cơ động và sự bôi trơn (mỡ bền nhiệt).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

luting

sự bôi, sự trét (maltit) lyc dung dịch kiêm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luting /cơ khí & công trình/

sự bôi