TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bào định hình

sự bào định hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bào chép hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự bào định hình

anirregular cutting planing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

copy planing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự bào định hình

Nachformhobeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachformhobeln /nt/CNSX/

[EN] copy planing

[VI] sự bào chép hình, sự bào định hình

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

anirregular cutting planing

sự bào định hình