TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đạt

sự bện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự xe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự cái đạt

sự thực thi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự cái đạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự đạt

laying

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự cái đạt

implementation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Aussage über die tatsächlich erreichten Drücke kann bei diesen Verfahren nicht gemacht werden.

Tuy nhiên, phương pháp này không cho biết giá trị áp suất thực sự đạt được.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

laying

sự bện, sự xe; sự (lắp) đạt

implementation

sự thực thi, sự cái đạt