TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đo trực tiếp

sự đo trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự đo trực tiếp

online measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

direct measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 direct measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 direct observation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 online measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự đo trực tiếp

Online-Messung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Online-Messung /f/CNH_NHÂN/

[EN] online measurement

[VI] sự đo trực tiếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

online measurement

sự đo trực tiếp

direct measurement

sự đo trực tiếp

 direct measurement, direct observation, online measurement

sự đo trực tiếp