TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đo điểm sương

sự đo điểm sương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự đo điểm sương

dew-point measurement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dew-point measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drop point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thawing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự đo điểm sương

Taupunktmessung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dew-point measurement

sự đo điểm sương

 dew-point measurement

sự đo điểm sương

dew-point measurement, drop point, thawing point

sự đo điểm sương

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Taupunktmessung /f/SỨ_TT/

[EN] dew-point measurement

[VI] sự đo điểm sương