TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đi vắng

sự vắng mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi vắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự đi vắng

Abwesenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Absenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Abwesenheit zu etw. benutzen

lợi dụng sự váng mặt của ai dề làm điều gì

während meiner Abwesenheit

trong khi tôi đi vắng

durch Abwesenheit glänzen (iron.)

chỉ được chú ý đến khi vắng mặt.

sich für seine Absenzen entschuldigen

xin lỗi vì sự vắng mặt của mình:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abwesenheit /die; -, -en (PI. selten)/

sự vắng mặt; sự nghỉ (học); sự đi vắng;

lợi dụng sự váng mặt của ai dề làm điều gì : jmds. Abwesenheit zu etw. benutzen trong khi tôi đi vắng : während meiner Abwesenheit chỉ được chú ý đến khi vắng mặt. : durch Abwesenheit glänzen (iron.)

Absenz /[ap'zents], die; -en/

(bes ôsterr , Schweiz ) sự vắng mặt; sự nghỉ (học); sự đi vắng;

xin lỗi vì sự vắng mặt của mình: : sich für seine Absenzen entschuldigen