TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đi vào

sự đi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bước vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xâm nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kéo vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách đối xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách xủ sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách cư xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói xe vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuyển ehỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp nhận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự đi vào

zutrinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eintritt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einziehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einzug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beziehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beziehung /f =, -en/

1. thái độ, cách đối xủ, cách xủ sự, cách cư xủ; [mối, sự] liên quan, liên hệ, quan hệ, dính líu, liên can, dính dáng, dính dấp, giao thiệp, giao dịch, giao tiếp, đi lại; mit - auf (A) dựa vào...; etw mit etw (DỊ in - setzen đật mối liên hệ giữa cái gì đối vói cái gì; auf etu> (A) - háben liên quan, có quan hệ, dính 1ÍU; zu fm, zu etw (D) in - stéhen có quan hệ vỏi ai, diplomatische - en hérstellen [aufnehmen] xác lập (thiét lập) quan hệ ngoại giao; Beziehung en ábbrechen cắt đút quan hệ; 2. lói xe vào, sự đi vào, sự chuyển ehỗ; 3.[sự] chiếm, choán; 4. [sự] thu nhận, tiếp nhận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zutrinken /(st. V.; hat)/

sự đi vào; sự bước vào;

Eintritt /der; -[e]s, -e/

sự đi vào; sự bước vào;

gang /der; -[e]s, Eingänge/

(selten) sự đi vào; sự xâm nhập; sự tiếp cận (Zugang, Zutritt);

Einziehung /die; -, -en/

sự tiến vào; sự kéo vào; sự đi vào;

Einzug /der; -[e]s, Einzüge/

sự tiến (quân) vào; sự kéo vào; sự đi vào;