TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đi dây bên trong

sự đi dây bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mắc mạch bên trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự đi dây bên trong

indoor wiring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

internal wiring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indoor wiring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal wiring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intemal wiring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự đi dây bên trong

Innenverdrahtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Innenverdrahtung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] indoor wiring

[VI] sự mắc mạch bên trong, sự đi dây bên trong

Innenverdrahtung /f/V_THÔNG/

[EN] intemal wiring

[VI] sự mắc mạch bên trong, sự đi dây bên trong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indoor wiring /xây dựng/

sự đi dây bên trong

internal wiring /xây dựng/

sự đi dây bên trong

 indoor wiring, internal wiring /điện;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

sự đi dây bên trong

indoor wiring

sự đi dây bên trong

internal wiring

sự đi dây bên trong

 indoor wiring

sự đi dây bên trong

 internal wiring

sự đi dây bên trong

 indoor wiring /điện/

sự đi dây bên trong

 internal wiring /điện/

sự đi dây bên trong

 indoor wiring /toán & tin/

sự đi dây bên trong

 internal wiring /toán & tin/

sự đi dây bên trong