TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự điều chỉnh thời điểm

sự điều chỉnh thời điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự điều chỉnh thời điểm

 timing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timing /điện/

sự điều chỉnh thời điểm (đánh lửa)

Sự điều chỉnh thời điểm đánh lửa đúng với qui cách để máy phát đúng công suất.

 timing /điện lạnh/

sự điều chỉnh thời điểm (đánh lửa)