TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự điều chỉnh được

sự điều chỉnh được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sự điều khiển được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự kiểm tra được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự điều chỉnh được

 controllability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controllablity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

controllability

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die durch die Regelung beeinflusste Einheit ist die Regelstrecke (Bild 1).

Đơn vị chịu tác dụng bởi sự điều chỉnh được gọi là tuyến điều chỉnh hay đối tượng điều chỉnh (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Fahrzeugstillstand erfolgt die Regelung im Sekundenbereich.

Khi ô tô đứng yên, sự điều chỉnh được thực hiện trong vòng vài giây.

Die Verstellung erfolgt durch die variable Bestromung der elektrischen Magnetventile im Dämpfer (Bild 2).

Sự điều chỉnh được thực hiện thông qua việc thay đổi cường độ dòng điện kích hoạt cho van điện từ của bộ giảm chấn (Hình 2).

Từ điển toán học Anh-Việt

controllability

sự điều chỉnh được, sự điều khiển được, sự kiểm tra được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controllability, controllablity /toán & tin/

sự điều chỉnh được