TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đồng hình

sự đồng hình

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đẳng cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự đồng hình

isomorphism

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isomorphism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plesiomorphism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự đồng hình

Isomorphismus

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Isomorphie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sự đồng hình

isomorphisme

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Isomorphie /die; -/

sự đồng hình; sự đẳng cấu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isomorphism, plesiomorphism /điện lạnh;y học;y học/

sự đồng hình

isomorphism

sự đồng hình

 plesiomorphism

sự đồng hình

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

sự đồng hình

[DE] Isomorphismus

[EN] isomorphism

[VI] sự đồng hình

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

isomorphism

[DE] Isomorphismus

[VI] sự đồng hình

[FR] isomorphisme