Việt
sự hủy bỏ
sự bãi bỏ
sự đình chỉ việc áp đụng một đạo luật hay hiệp ước
Đức
Außerkraftsetzung
Außerkraftsetzung /die; -, -en (Papierdt)/
sự hủy bỏ; sự bãi bỏ; sự đình chỉ việc áp đụng một đạo luật hay hiệp ước (das Außer-Kraft-Setzen);