TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ăn mòn tiếp xúc

sự ăn mòn tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự ăn mòn tiếp xúc

contact corrosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 contact corrosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Keine Kontaktkorrosion und gute Korrosionsschutzwirkung im Reparaturbereich.

Không có sự ăn mòn tiếp xúc và có tác dụng bảo vệ ăn mòn tốt ở chỗ sửa chữa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

contact corrosion

sự ăn mòn tiếp xúc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contact corrosion

sự ăn mòn tiếp xúc

 contact corrosion

sự ăn mòn tiếp xúc