TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sữa béo

sữa béo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

váng sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sữa béo

fat milk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fat milk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sữa béo

Schlipper

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlipper /der; -s (landsch.)/

sữa béo; váng sữa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fat milk

sữa béo

 fat milk /y học/

sữa béo