TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sửa chữa máy

sửa chữa máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sửa chữa máy

 overhaul

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Generator instandsetzen

Sửa chữa máy phát điện

Ladeleitung abklemmen, Generator instandsetzen

Tháo dây nạp và sửa chữa máy phát điện

Generator instandsetzen bzw. Leitung DF erneuern

Sửa chữa máy phát điện hoặc thay dây DF

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhaul /cơ khí & công trình/

sửa chữa máy