TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sửa chữa lại cho đúng

đính chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bác bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa chữa lại cho đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sửa chữa lại cho đúng

berichtigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Fehler berichtigen

đính chính một lỗi

ich muss mich berichtigen

tôi phải cải chinh lời nói của mình', "Nein", berichtigte er, "so war es nicht”: "Không", ông ta cải chinh, "điều ấy không đúng".

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berichtigen /(sw. V.; hat)/

đính chính; cải chính; bác bỏ (tin bịa đặt); sửa chữa lại cho đúng (korrigieren, richtig stellen, verbes sern);

đính chính một lỗi : einen Fehler berichtigen tôi phải cải chinh lời nói của mình' , " Nein" , berichtigte er, " so war es nicht”: " Không" , ông ta cải chinh, " điều ấy không đúng" . : ich muss mich berichtigen