Việt
sử hũu
thống trị
bá chủ
Đức
Beherrschung
Beherrschung /f =/
sự, quyền] sử hũu, [sự, ách, địa vị] thống trị, bá chủ; [sự] kìm hãm, kìm chế, nín, nhịn