Việt
sử dụng hết lượt vé dùhg để đi nhiều lần
Đức
abfahren
hast du deine Mehrfahrtenkarte schon abgefahren?
bạn đã đi hết lượt vé nhiều kỳ của bạn chưa. 1
abfahren /(st V.)/
(hat) (ugs ) sử dụng hết lượt vé dùhg để đi nhiều lần;
bạn đã đi hết lượt vé nhiều kỳ của bạn chưa. 1 : hast du deine Mehrfahrtenkarte schon abgefahren?