TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức khoẻ

sức khoẻ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sức mạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cường độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độ bền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sức khoẻ

health

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 health

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strength

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2.5 Vorschriften des Arbeits- und Gesundheitsschutzes

2.5 Các quy định về' bảo hộ lao động và bảo vệ sức khoẻ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

strength

Sức mạnh, sức khoẻ, cường độ, độ bền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 health /xây dựng/

sức khoẻ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

health

sức khoẻ