TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức hấp dẫn

sức hấp dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sức quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sức hút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sức thu hút mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức thu hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mê hoặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức cám đỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nhan sắc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

duyên

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

sức hấp dẫn

attraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attractive force

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

charm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

sức hấp dẫn

Zauberkraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Attraktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zugkraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Faszination

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verführung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

charm

Nhan sắc, duyên, sức quyến rũ, sức hấp dẫn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zauberkraft /die/

(nghĩa bóng) sức hấp dẫn; sức thu hút mãnh liệt;

Attraktion /[atrak'tsio:n], die; -, -en/

(o Pl ) (bildungsspr ) sự quyến rũ; sức lôi cuốn; sức hấp dẫn (Anziehung, Anzie hungskraft);

Zugkraft /die/

(o Pl ) sức hấp dẫn; sức thu hút; sức quyến rũ;

Faszination /[fastsina'tsiom], die; - (bildungsspr.)/

sự mê hoặc; sức quyến rũ; sức hấp dẫn;

Verführung /die; -, -en/

sức cám đỗ; sức quyến rũ; sức lôi cuốn; sức hấp dẫn;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

attractive force

sức hút, sức hấp dẫn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attraction

sức hấp dẫn

 attraction

sức hấp dẫn