TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sụ lún đá indepenent ~ sự lún tự do land ~ sự lún đất

1.sự sụt xuống 2.sự giảm sự rút

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xuống ~ of air mass sự hạ xuống củ a khối khí anticyclone ~ sự giáng của khí xoáy cauldron ~ sự lún dạng chảo ground ~ sự lún đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sụ lún đá indepenent ~ sự lún tự do land ~ sự lún đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lún địa hình rock ~ sự lún đá secular ~ sự lún trường kì solution ~ sự lún do hoà tan surface ~ sự lún bề mặt surface cauldron ~ sự lún dạng chảo trên mặt ultimata ~ sự lún giới hạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sụ lún đá indepenent ~ sự lún tự do land ~ sự lún đất

subsidence

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

subsidence

1.sự sụt xuống 2.sự giảm sự rút, xuống (nước) ~ of air mass sự hạ xuống củ a khối khí anticyclone ~ sự giáng của khí xoáy cauldron ~ sự lún dạng chảo ground ~ sự lún đất, sụ lún đá indepenent ~ sự lún tự do land ~ sự lún đất, sự lún địa hình rock ~ sự lún đá secular ~ (of land) sự lún trường kì (của đất) solution ~ sự lún do hoà tan surface ~ sự lún bề mặt surface cauldron ~ sự lún dạng chảo trên mặt ultimata ~ sự lún giới hạn