Việt
sổ đăng kiểm
thanh ghi
bộ ghi
máy tự ghi
sổ ghi
sổ đăng ký
Anh
register
Đức
Register
Register /nt/KT_ĐIỆN, Đ_KHIỂN, V_THÔNG/
[EN] register
[VI] thanh ghi; bộ ghi, máy tự ghi; sổ ghi, sổ đăng ký, sổ đăng kiểm