TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sống qua đông

sống qua đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để qua mùa đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trú đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống nói qua mùa đông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú mùa đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành trổng trọt vụ thu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sống qua đông

durchwintern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Winterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe die Knollen im Keller durchwintert

tôi đã trữ những loại củ ấy trong tầng hầm qua mùa đông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchwintern /vi/

trú đông, sống qua đông, sống nói qua mùa đông.

Winterung /f =, -en/

1. [sự, chổ] sống qua đông, trú mùa đông; 2. ngành trổng trọt vụ thu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchwintern /(sw. V.; hat)/

(thực vật) sống qua đông; để qua mùa đông;

tôi đã trữ những loại củ ấy trong tầng hầm qua mùa đông. : ich habe die Knollen im Keller durchwintert