TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sốc điện

sốc điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cú điện giật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sốc điện

electric shock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electrical shock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric shock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sốc điện

Stromschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrischer Schock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Berühren von Spannungsquellen kann ein Strom durch den menschlichen Körper fließen. Der elektrische Strom „elektrisiert“, man erhält einen „elektrischen Schlag“.

Khi chạm vào một nguồn điện áp, một dòng điện có thể đi qua cơ thể con người và gây sốc điện (điện giật).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Elektrokompetente Zellen werden einem Elektroschock unterzogen, der auch die Aufnahme großer DNA-Moleküle ermöglicht.

Đối với các tế bào chịu được sốc điện thì xử lý bằng sốc điện. Qua đó chúng có thể nhận các phân tử DNA lớn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromschlag /m/KT_ĐIỆN, KTA_TOÀN/

[EN] electric shock

[VI] sốc điện, cú điện giật

elektrischer Schock /m/ĐIỆN/

[EN] electric shock

[VI] sốc điện, cú điện giật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric shock /y học/

sốc điện

electrical shock /y học/

sốc điện

 surge /y học/

sốc điện

 electric shock

sốc điện