TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số tiền có thể sử dụng

số tiền có thể sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

số tiền có thể sử dụng

Kassemachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir haben getrennte Kasse

chúng tôi đề tiền riêng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kassemachen /(Kaufmannsspr.)/

số tiền có thể sử dụng;

chúng tôi đề tiền riêng : wir haben getrennte Kasse