TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số thực tế

số thực tế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số thực tế

actual parameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actual parameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Regler (AIC 002) erfasst den pH-Wert als Istwert mit dem pH-Sensor (Bild 2).

Bộ điều chỉnh (AIC 002) ghi nhận nồng độ pH với bộ cảm ứng pH là trị số thực tế (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ansauglufttemperatur Soll-Istwerte-Abgleich.

So sánh trị số mong muốn và trị số thực tế.

v Soll-/Istwertvergleich

So sánh các trị số thực tế với các trị số định mức

Es können über die Eigendiagnose folgende Istwerte angezeigt werden.

Nó có thể hiển thị các trị số thực tế sau đây qua tự chẩn đoán:

Bei der Widerstands­ berechnung nach dem Ohmschen Gesetz erhält man demnach einen zu kleinen Widerstandswert.

Do đó, khi tính điện trở theo định luật Ohm, trị số điện trở tính được nhỏ hơn trị số thực tế.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

actual parameter

số thực tế

 actual parameter /toán & tin/

số thực tế

 actual parameter

số thực tế