TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số pi

số pi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
con số pi

con số Pi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

số pi

 pi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

con số pi

Iudolfsche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phytozoon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Pi (Verhältnis von Kreisumfang zum Kreisdurchmesser, Konstante)

Số Pi (tỷ lệ giữa chu vi vòng tròn và đường kính, hằng số).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iudolfsche /Zahl, die; -n - (veraltend), Lu.dolf- zahl, die; - [theo tên của nhà toán học Ludolf van Ceulen (1540-1610)] (Math’)/

con số Pi;

Phytozoon /das; -s, ...zoen (veraltet)/

(o PI ) (Math ) [Zeichen: 7t (7t = 3, 1415 )] con số pi;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pi /điện lạnh/

số pi