TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số nhóm

số nhóm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số nhóm

batch number

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Class number

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 cluster number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

số nhóm

Klassenzahl

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stahlgruppennummern 1. XX XX (XX) (Fortsetzung)

Số nhóm thép 1. XX XX (XX) (tiếp theo)

Werkstoffhauptgruppennummer (Stelle1) 1 = Stahl

Số nhóm chính của vật liệu (vị trí 1) 1 = thép

Die Anzahl der Klassen (k) richtet sich nach der Aufgabenstellung oder nach der Faustformel

Số nhóm (k) được xác định theo nhiệm vụ công việc, hay theo công thức do kinh nghiệm:

Die Klassenweite w ergibt sich aus der Spannweite Rn = xmax - xmin und der Klassenzahl k nach der Formel

Khoảng biên độ nhóm w được xác định theo biên độ Rn = xmax – xmin và số nhóm k theo công thức

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anzahl der Klassen

Số nhóm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cluster number /toán & tin/

số nhóm

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Klassenzahl

[EN] Class number

[VI] Số nhóm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

batch number

số nhóm