TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số nhà

số nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy thuê bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số nhà

 subscriber number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subscriber number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

số nhà

Hausnummer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Börsenmakler, der mit seinem Kurzzeitgedächtnis einige hervorragende Geschäfte getätigt hat, entnimmt seinem Verzeichnis, daß er in der Bundesgasse 89 wohnt.

Ông buôn chứng khoán, người có trí nhớ tồi đã buôn được vài vụ ngon lành, tìm thấy trong sổ địa chỉ răng mình ngụ tại số nhà 89 Bundesgasse.

Der Metzger, der in seinem eintägigen Metzgerdasein einige nicht sonderlich herausragende Stücke Fleisch zerschnitten hat, stellt fest, daß er in der Nägeligasse 29 wohnt.

Ông hàng thịt, kẻ trong một ngày của đời đồ tể chỉ cắt được vài tảng thịt không thật ngon cho lắm, xcs định rằng mình ngụ ở số nhà 29 Nageligasse.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The stockbroker, whose short-term memory of the market has produced some excellent investments, reads that he now lives at no. 89 Bundesgasse.

Ông buôn chứng khoán, người có trí nhớ tồi đã buôn được vài vụ ngon lành, tìm thấy trong sổ địa chỉ răng mình ngụ tại số nhà 89 Bundesgasse.

The butcher, who has made some unattractive cuts in his one day of butchery, discovers that his home is no. 29 Nägeligasse.

Ông hàng thịt, kẻ trong một ngày của đời đồ tể chỉ cắt được vài tảng thịt không thật ngon cho lắm, xác định rằng mình ngụ ở số nhà 29 Nageligasse.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einige Hersteller liefern vorprogrammierte Schlüssel, die nur auf ein Fahrzeug angelernt werden können.

Một số nhà sản xuất cung cấp chìa khóa đã được lập trình sơ bộ và chỉ có thể được “huấn luyện” cho một xe mà thôi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subscriber number

số nhà, máy thuê bao

subscriber number /toán & tin/

số nhà, máy thuê bao

 subscriber number /toán & tin/

số nhà, máy thuê bao

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hausnummer /die/

số nhà;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hausnummer /f =, -n/

số nhà; Haus