TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số mười

số mười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con số mười

con số mười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

số mười

zehn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con số mười

Zehn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Darstellung der Zehnerregel

Biểu đồ quy tắc tăng cấp số mười

Der Zusammenhang zwischen den Fehlereinflüssen und der Kostensteigerung ist aus der grafischen Darstellung als so genannte Zehnerregel (Bild 1) erkennbar.

Sự liên hệ giữa cácảnh hưởng của lỗi và sự đội giá được mô tả qua biểu đồ (Hình 1) còn gọi là quy tắc tăng cấp số mười.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die zehn Finger der beiden Hände

mười ngón tay của hai bàn tay.

eine Zehn an die Tafel schreiben

viết một con số mười lên bảng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zehn /[tse:n] (Kardinalz.) (in Ziffern: 10)/

số mười;

mười ngón tay của hai bàn tay. : die zehn Finger der beiden Hände

Zehn /die; -en/

con số mười (Ziffer 10);

viết một con số mười lên bảng. : eine Zehn an die Tafel schreiben